🔍
Search:
SỰ Ở TRỌ
🌟
SỰ Ở TRỌ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Danh từ
-
1
여관이나 호텔 등에서 잠을 자고 머무름.
1
SỰ Ở TRỌ:
Việc ngủ và ở lại ở những nơi như nhà trọ hay khách sạn.
-
☆☆
Danh từ
-
1
방세와 밥값을 내고 남의 집에 머물면서 먹고 잠. 또는 그런 집.
1
SỰ Ở TRỌ, NHÀ TRỌ:
Việc trả tiền phòng và tiền, lưu trú ăn ngủ ở nhà người khác. Hoặc nhà như vậy.